--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đểnh đoảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đểnh đoảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đểnh đoảng
Your browser does not support the audio element.
+
Lukewarm, tepid
Tình cảm đểnh đoảng
Lukewarm feelings
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
đểnh đoảng
:
Lukewarm, tepidTình cảm đểnh đoảngLukewarm feelings